Camera PTZ IP 2MP zoom 30X
-
Cảm biến Sony Stavis 1/1.9" 2 megapixel độ nhạy sáng cao
-
Chipset Ambarella - miễn lo vấn đề cửa hậu
-
Zoom quang 30X f=4.3~129mm, zoom số 32X
-
Dãy động rộng (Wide Dynamic Range - WDR) cho hình ảnh chất lượng cao ngay cả khi môi trường ánh sáng phức tạp
-
Tối ưu băng thông và dung lượng lưu trữ
-
Tuỳ chọn tích hợp tính năng phân tích video: Phát hiện đối tượng; Phát hiện xâm nhập; Đếm qua đường kẻ; Khu vực bỏ qua; Nhận dạng ảnh nền; Phát hiện can thiệp
-
Hiển thị 9 dòng ký tự văn bản theo vùng quan sát
-
Cài đặt được lịch trình thời gian chạy hành trình, tự động hiệu chỉnh sai số Pan/ Tilt
-
Đặt phương Bắc và hiển thị các hướng chính, hiển thị góc quay 1° ~ 360°
-
Tích hợp cảm biến phát hiện va chạm và cảnh báo
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về bảo mật của hiệp hội công nghệ viễn thông Hàn Quốc
FW8706-FNP là camera IP PTZ chất lượng cao được trang bị Cảm biến hình ảnh CMOS quét liên tục 2MP. Với cảm biến có độ nhạy cao nhất, nó đặc biệt vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu. Vì nó hỗ trợ nén đồng thời H.265, H.264 và MJPEG Video, nên cần ít băng thông mạng và không gian lưu trữ hơn. Nó cũng cung cấp hình ảnh video chất lượng cao ở tốc độ 30 khung hình / giây @ Full HD (1920X1080) ở chế độ liên tục.
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.8" 2.37 mega pixel CMOS
|
Ống kính
|
Zoom quang 30X f=4.3~129mm, F1.5 (Wide) ~ 4.8 (Tele)
Góc quan sát ngang: 65.1° (Wide) ~ 2.34° (Tele), Dọc: 38.4° (Wide) ~ 1.36° (Tele)
|
Ngày & Đêm
|
True Day & Night (ICR)
|
Độ nhạy sáng
|
Màu: 0.1 lux ; Đen-Trắng: 0.001 lux
|
Tỷ số tín hiệu/ nhiễu
|
> 50dB (AGC Off)
|
Pan Tilt Zoom
|
Xoay 360° không dừng, tốc độ 0° - 240°/s, Tilt: 0~90°, tốc độ 0°-90°/s; Zoom quang 30X, zoom số 32X (tổng 960X); Tự động lật hình; 255 điểm quan sát (cài được max 512 điểm sử dụng menu trong); 8 hàng trình quét; 8 hành trình mẫu; 8 nhóm hành trình; 8 lịch trình quay quét; đặt phương Bắc và hiển thị các hướng chính; Hiển thị góc quay 1° ~ 360°; Tự động trở về hành trình cài đặt trước; Tự động chạy lại hành trình trước khi mất điện; Tốc độ tỷ lệ thuận với zoom; Tự động hiệu chuẩn pan/ tilt
|
Video
|
Hệ thống
|
Ambarella 32bit Embedded Linux, 256Mbyte SDRAM, 128Mbyte NAND Flash
|
Nén hình ảnh
|
H.265, H.264, MJPEG, JPEG
|
Độ phân giải
|
1920x1080, 1280x720, 704x480, 640x352, 320x176, 160x96
|
Tốc độ khung hình
|
WDR On: 30fps/ 25fps; WDR Off: 60fps/ 50fps
|
Video stream
|
4 stream, có thể cài đặt được: H.265/H.264/ MJPEG, tốc độ khung hình, tốc độ bit, VBR/ AVBR/ CBR/ ACBR, GOP
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều khiển focus
|
Auto/One Push/Manual
|
Điều khiển chế độ phơi sáng
|
Chế độ màn trập: Auto / Priority / Shut. Priority / Manual (1/30s(25s) ~ 1/30,000s); Độ sáng; Sáng nền (BLC, Realtime WDR); Flickless; Iris; DSS; AGC
|
Day & Night
|
Day/ Night/ Ext, mức chuyển Ngày <-> Đêm
|
Cân bằng trắng
|
Auto/One push/Manual/Indoor/Outdoor
|
Chỉnh ảnh
|
Gamma, độ nét, giảm nhiễu (3DNR), khử sương mù (De-Fog), khử rung hình (DIS), tăng cường tương phản (ACE), che chói sáng (HLC), che vùng riêng tư, hình phản chiếu
|
Text OSD
|
Thiết lập được tối đa 9 dòng ký tự văn bản, 8 vùng hiển thị trên màn hình quan sát
|
Mạng
|
Bảo mật
|
IP Filtering, HTTPS, Encrypted & Basic Authentication, Management White List
|
Hỗ trợ giao thức
|
HTTP, RTP/RTSP(Uni/Multicast), TCP/IP(v4/v6), UDP, FTP, Telnet, HTTPS, RARP, SNMP, DHCP, NTP, SMTP client, uPnP, Zeroconf
|
DDNS
|
Hỗ trợ DDNS miễn phí
|
Kết nối
|
RJ45 Ethernet 10/100Mbps
|
Tích hợp hệ thống
|
Giao tiếp lập trình
|
SDK, ONVIF Profile S
|
Phân tích video
|
Phát hiện chuyển động, ROI, Tripwire, Tampering, phát hiện khuôn mặt
|
Sự kiện kích hoạt
|
Phát hiện chuyển động, kích hoạt ngõ vào DI, kích hoạt ngõ vào serial, camera kết nối/ ngắt kết nối, camera boot xong
|
Sự kiện thực thi
|
Bộ đệm trước + sau cảnh báo. Tải lên FTP, gửi thông báo Email, gửi thông báo FCM Google
|
Kết nối
|
1 DI/ 1DO, RS485
|
Đèn chiếu sáng
|
Loại
|
|
Khoảng cách
|
|
Lưu trữ
|
Loại
|
1 khe cắm MicroSD
|
Ghi hình
|
Liên tục, Lịch trình, Sự kiện, Lịch trình và sự kiện
|
Xem lại
|
Internet Explorer, FlexWATCH NVR/ CMS/ Mobile App
|
Âm thanh
|
Nén âm thanh
|
8bit G.711, 8Khz, 8KByte/sec
|
Audio stream
|
2 hướng
|
Kết nối
|
1 Audio In/ 1 Audio Out (3.5mm jack)
|
Tổng quan
|
Vỏ
|
Hợp kim nhôm, trang bị quạt làm mát, sưởi & cảm biến phát hiện sốc
|
Nguồn điện
|
AC24V / 2A 60Hz, Power Consumption : Max.30W, PoE : [Flex Power Injector] support
|
Môi trường hoạt động
|
-42℃ ~ 70℃, 10% ~ 90% RH
|
Kích thước
|
243(Φ) x 314(H)mm
|
Cân nặng
|
~ 3000gr
|
Chứng nhận
|
KC/FCC/CE, RoHS, IP66
|
Phụ kiện kèm theo
|
Đĩa cài đặt, hướng dẫn sử dụng nhanh
|
Phụ kiện tuỳ chọn
|
-
|
Phần mềm kèm theo
|
Phần mềm CMS, phần mềm quét & cài đặt IP/ cập nhật firmware, phần mềm ghi hình Lite 16 kênh
|
|