Thông số chính:
-
Cảm biến Sony 1/1.9" 2 megapixel CMOS
-
Ống kính True Day/ Night zoom 36X f6.0~216mm
-
8 Laser LED khoảng cách max. 300m, chùm sáng đồng bộ zoom
-
Ambarella chipset, nén H.265 + H.264 + MJPEG, 4 stream max. 60fps @ 2M
-
Nguồn điện AC 24V (bao gồm adapter), IP66, IK10
Camera PTZ IP Full HD FlexWatch FW7709-FNR
- Là loại camera dạng PTZ lắp đặt ngoài trời với ống kính zoom quang 36X tiêu cự 6-219mm, 8 bóng hồng ngoại công suất lớn, khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ 128GB.
- Được trang bị cảm biến lớn 1/1.19" IMX185 của Sony với độ nhạy sáng cao cho chất lượng hình ảnh cao trong hầu hết các điều kiện ánh sáng.
- Được hỗ trợ các chuẩn nén H.264, MJPEG, FW7709-FNR yêu cầu băng thông và lưu trữ thấp, cho hình ảnh chất lượng cao với tốc độ hình lên đến 60fps ở độ phân giải 1920x1080p (Full HD).
- Cơ cấu PTZ của FW7709-FNR được áp dụng công nghệ cao cho chuyển động nhanh nhất với độ chính xác cao.
- Vỏ camera làm bằng vật liệu hợp kim ma-giê cao cấp, bảo vệ kín cấp độ IP66, bảo vệ va đập cấp độ IK10 cho phép hoạt động bền bỉ ở ngoài trời.
- Được trang bị 8 bóng hồng ngoại công suất lớn cho phép phát sáng cho camera quan sát ở khoảng cách đến 250m ở chế độ tự động. Ở chế độ điều chỉnh Focus thủ công, tầm sáng đạt đến 300m.
- Nhờ sử dụng bóng hồng ngoại có tiêu cự thay đổi, chùm sáng được thay đổi theo tiêu cự của ống kính giúp ánh sáng phân bố đều trên toàn bộ hình ở mọi khoảng cách quan sát.
- Phù hợp yêu cầu lắp đặt ngoài trời cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao như khu vực quân sự, kho tàng/ bến cảng, đường cao tốc, nhà tù,...
CAMERA |
Loại |
PTZ hồng ngoại ngoài trời |
Loại cảm biến |
1/1.9” 2.42M PS CMOS Sensor |
Ống kính |
Zoom 36X 6.0~216mm, F1.5~4.8 |
Hồng ngoại |
8 motorized IR LED, 300m |
Góc quan sát |
1.7~56 độ |
Ánh sáng tối thiểu |
Màu: 0.5Lux (DSS Off)/ Trắng-Đen: 0 Lux (IR) |
CÀI ĐẶT HÌNH ẢNH |
Tần số |
50/60Hz |
Shutter |
Manual/Auto |
Mức AGC |
Có |
Tăng cường ảnh |
BLC, WDR, DSS, DIS |
Day & Night |
TDN (Auto, B&W, Off) |
Cân bằng trắng |
Auto/ Indoor/ Outdoor/ Manual |
Noise Filter |
Off/On |
Chỉnh ảnh |
Brightness/Contrast/Sharpness |
Lật hình |
Ngang, Dọc |
VIDEO QUA MẠNG |
Nén ảnh |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
1920x1080, 1280x720, 640x352, 320x176, 160x96 |
Tốc độ khung hình |
Max. 60fps/ 50fps @ 1920x1080p |
Luồng video |
3 luồng, VBR/CBR |
Phát hiện chuyển động |
Có |
Che vùng nhạy cảm |
Có |
Phân tích video |
- |
Giao thức mạng |
HTTP, RTP/RTSP, TCP/IP, FTP, Telnet, RARP, PPPoE, SNMP, PAP, CHAP, DHCP, NTP, SMTP client, uPNP, and etc. |
Xem trên PC |
IE6, Firefox, Safari, etc CMS, QuickTime |
Xem trên TB di động |
IPCAMVISION (iOS, Android) |
Tương thích các tiêu chuẩn |
ONVIF Profile S |
Bảo mật |
HTTPS, mã hóa đăng nhập, lọc IP |
IP động |
www.ipcctvdns.com |
Phần cứng hệ thống |
32bit Embedded CPU, 512MByte SDRAM, 256MByte NAND Flash |
GIAO TIẾP |
Âm thanh |
1 ngõ vào + 1 ngõ ra (RCA) |
Cảnh báo |
3 ngõ vào TTL, 2 ngõ ra relay max DC24V-1A
|
Truyền thông nối tiếp |
RS485 |
Ngoại vi |
-
|
Ngõ ra video phụ |
1 CVBS (BNC) |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC |
ĐIỆN |
Điện áp |
Adapter AC24V-3A |
Công suất tiêu thụ |
Max. 48W |
CƠ KHÍ |
Kích thước |
Ø136 x 210(L), 312.3(H) mm |
Cân nặng |
7600g |
MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ hoạt động |
0~50℃ |
Độ ẩm hoạt động |
20~80% RH |
CHỨNG CHỈ |
Chứng chỉ |
KC, FCC, CE, RoHS, IP66 |
|