Camera Nhận Diện Biển Số Xe IP 3 mega pixel FlexWATCH FW9302-GSM
Tính năng chính:
-
Cảm biến 1/1.8" 3.15MP Global Shutter CMOS
-
Nhận diện được bảng số xe đang chạy nhanh
-
Ống kính điều khiển zoom/ focus từ xa 12~40mm
-
Max. 30/25fps@ 1920x1080p, 3 stream H.264 & MJPEG
-
WDR > 100dB
-
Khe MicroSD/ SDHC, hỗ trợ 128GB
-
Giao tiếp RS232C/485, USB.0, âm thanh, cảnh báo
-
4 Hi-power IR LED, khoảng cách 70~80m
Quan sát và Đọc Biển số xe ở Tốc độ cao trên cả hai làn đường
- Là loại camera Global Shutter dạng hộp ngoài trời với ống kính điều chỉnh zoom/ focus từ xa tiêu cự thay đổi 12~40mm, 4 bóng hồng ngoại công suất lớn, khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ 128GB, PoE 802.3at, với đầy đủ cổng kết nối âm thanh vào ra, cảm biến vào, relay ra, giao tiếp truyền thông nối tiếp RS232C/ RS485, USB2.0.
- Được trang bị cảm biến 1/1.8" 3.15 mega-pixel CMOS công nghệ Pregius của Sony được thiết kế chuyên dùng để quan sát rõ các vật chuyển động nhanh như bảng số xe.
- Được hỗ trợ các chuẩn nén H.264, MJPEG, FW9302-GSM-R yêu cầu băng thông và lưu trữ thấp, cho hình ảnh chất lượng cao với tốc độ hình lên đến 30fps ở độ phân giải 2048x1536p hoặc 60fps ở độ phân giải Full HD.
- Nhờ ống kính điều chỉnh zoom/ focus từ xa, FW9302-GSM-R cho phép lắp đặt dễ dàng, không mất thời gian chỉnh góc quan sát và lấy nét, tiêu cự 12~40mm phù hợp cho các ứng dụng nhận dạng biển số xe.
- FW9302-GSM-R cũng được trang bị sẵn bộ nguồn SMPS bên trong vỏ che giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn.
- Phù hợp yêu cầu tích hợp với các thiết bị an ninh khác như radar, cảm biến, thiết bị âm thanh,..; lắp đặt chuyên nghiệp cao ở ngoài trời, nơi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chuyên dùng để đọc bảng số xe trên đường cao tốc, đường hầm, trạm thu phí không dừng.
CAMERA FW9302-GSM
|
Loại |
Hộp ngoài trời |
Loại cảm biến |
1/1.8" 3.15MP CMOS Global Shutter |
Ống kính |
Motorized lens 12~40mm DC Iris |
Hồng ngoại |
4 Hi-power IR LED, 70~80m |
Góc quan sát |
10~33º |
Ánh sáng tối thiểu |
Color: 0.5 lux(DSS on 0.02lux), B&W: 0 lux |
CÀI ĐẶT HÌNH ẨHH |
Tần số |
50/60Hz |
Shutter |
Auto, Manual (1/30~1/24000) |
Mức AGC |
Level 1~120 |
Tăng cường ảnh |
Sense-up, BLC, HSBLC, WDR enhanced >100dB |
Day & Night |
TDN (Auto, B&W, Off) |
Cân bằng trắng |
Auto, Manual |
Noise Filter |
2DNR, 3DNR |
Chỉnh ảnh |
Hue, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness |
Lật hình |
Ngang, Dọc |
VIDEO QUA MẠNG |
Nén ảnh |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
2048x1536, 1920x1080, 1280x720, 704x480, 640x352, 320x176, 160x96 |
Tốc độ khung hình |
Max. 30fps/ 25fps @ 2048x1536p hoặc 60fps@ 1920x1080p |
Luồng video |
3 luồng, VBR/CBR |
Phát hiện chuyển động |
Có |
Che vùng nhạy cảm |
Có |
Phân tích video |
- |
Giao thức mạng |
HTTP, RTP/RTSP, TCP/IP, FTP, Telnet, RARP, PPPoE, SNMP, PAP, CHAP, DHCP, NTP, SMTP client, uPNP, and etc. |
Xem trên PC |
IE6, Firefox, Safari, etc CMS, QuickTime |
Xem trên TB di động |
IPCAMVISION (iOS, Android) |
Tương thích các tiêu chuẩn |
ONVIF Profile S |
Bảo mật |
HTTPS, mã hóa đăng nhập, lọc IP |
IP động |
www.ipcctvdns.com |
Phần cứng hệ thống |
32bit Embedded CPU, 512MByte SDRAM, 256MByte NAND Flash |
GIAO TIẾP |
Âm thanh |
2 hướng, 1 vào, 1 ra |
Cảnh báo |
1 vào TTL, 1 ra relay |
Truyền thông nối tiếp |
RS232C, RS485 |
Ngoại vi |
1x USB2.0 |
Ngõ ra video phụ |
1x BNC |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC |
ĐIỆN |
Điện áp |
AC230V, PoE 802.3at |
Công suất tiêu thụ |
Max. 14.4W |
CƠ KHÍ |
Kích thước |
164(W) x 430(D) x 137(H) mm |
Cân nặng |
3000g |
MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ hoạt động |
0~50℃ |
Độ ẩm hoạt động |
20~80% RH |
CHỨNG CHỈ |
Chứng chỉ |
KC, FCC, CE, RoHS, IP66 |
|