Tính năng :
-
Cảm biến 1/2.6" 1.72MP CMOS
-
Ống kính cố định 3.2mm/ F1.8
-
Max. 10fps@ 4096x2160p, 3 stream H.264, MPEG-4 & MJPEG
-
WDR > 100dB
-
Khe MicroSD/ SDHC, hỗ trợ 128GB
-
42 IR 5mm LED LED, khoảng cách 35m
Camera IP 4K FlexWatch FW7901-KVF là loại camera dạng bullet lắp đặt được trong nhà và ngoài trời với ống kính cố định tiêu cự thay đổi 3.2mm, 42 bóng hồng ngoại 850nm 5mm LED, khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ 128GB, PoE 802.3af. FW7901-KVF được trang bị cảm biến 1/2.6"" 10.72 mega-pixel CMOS công nghệ Stavis của Sony với độ nhạy sáng cao cho chất lượng hình ảnh cao trong hầu hết các điều kiện ánh sáng. Được hỗ trợ các chuẩn nén H.264, MJPEG, FW7901-KVF yêu cầu băng thông và lưu trữ thấp, cho hình ảnh chất lượng cao với tốc độ hình lên đến 10fps ở độ phân giải 4096x2160p (4K). FW7901-KVF phù hợp yêu cầu lắp đặt trong nhà và ngoài trời, nơi có bụi bẩn hoặc mưa nắng, cho quan sát chung, ngày và đêm tại nhà máy, trường học, ngân hàng, bệnh viện, sân vận động,..
CAMERA |
Loại |
Bullet chịu mưa nắng |
Loại cảm biến |
1/2.6" 10.72MP CMOS PS |
Ống kính |
Fixed lens 3.2mm/ F1.8 |
Hồng ngoại |
42pcs IR LED, 35m |
Góc quan sát |
84 độ |
Ánh sáng tối thiểu |
Color: 0.1 lux, B&W: 0 lux |
CÀI ĐẶT HÌNH ẢNH |
Tần số |
50/60Hz |
Shutter |
Auto, Manual (1/30~1/24000) |
Mức AGC |
Level 1~120 |
Tăng cường ảnh |
Sense-up, BLC, HSBLC, WDR enhanced >100dB |
Day & Night |
TDN (Auto, B&W, Off) |
Cân bằng trắng |
Auto, Manual |
Noise Filter |
2DNR, 3DNR |
Chỉnh ảnh |
Hue, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness |
Lật hình |
Ngang, Dọc |
VIDEO QUA MẠNG |
Nén ảnh |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
4096x2160, 3840x2160, 3408x2432, 3456x2304, 3456x1944, 2592x1944, 2048x1536, 1920x1080, |
Tốc độ khung hình |
Max. 10fps@ 4K (4096x2160p) |
Luồng video |
3 luồng, VBR/CBR |
Phát hiện chuyển động |
Có |
Che vùng nhạy cảm |
Có |
Phân tích video |
|
Giao thức mạng |
HTTP, RTP/RTSP, TCP/IP, FTP, Telnet, RARP, PPPoE, SNMP, PAP, CHAP, DHCP, NTP, SMTP client, uPNP, and etc. |
Xem trên PC |
IE6, Firefox, Safari, etc CMS, QuickTime |
Xem trên TB di động |
IPCAMVISION (iOS, Android) |
Tương thích các tiêu chuẩn |
ONVIF Profile S |
Bảo mật |
HTTPS, mã hóa đăng nhập, lọc IP |
IP động |
www.ipcctvdns.com |
Phần cứng hệ thống |
32bit Embedded CPU, 512MByte SDRAM, 256MByte NAND Flash |
GIAO TIẾP |
Âm thanh |
- |
Cảnh báo |
- |
Truyền thông nối tiếp |
- |
Ngoại vi |
- |
Ngõ ra video phụ |
- |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC |
ĐIỆN |
Điện áp |
DC 12V, PoE 802.3af |
Công suất tiêu thụ |
|
CƠ KHÍ |
Kích thước |
68Ø x 258.3(L) mm |
Cân nặng |
669g |
MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ hoạt động |
0~50℃ |
Độ ẩm hoạt động |
20~80% RH |
CHỨNG CHỈ |
Chứng chỉ |
KC, FCC, CE, RoHS, IP66 |
|