Camera bullet IP 2MP ống kính motorized zoom/ focus 4.3X
FlexWATCH FW7930-FTM là là loại camera camera IP dạng bullet, cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời, độ phân giải 2 megapixel, tích hợp đèn hồng ngoại, ống kính True Day/ Night motorized auto focus & zoom f2.8mm~12mm là sự lựa chọn phù hợp cho nhiều mục đích quan sát khác nhau ở trong nhà và ngoài trời.
-
Cảm biến Sony Stavis 1/2.8" 2 megapixel CMOS
-
Ống kính True Day/ Night motorized auto focus & zoom f2.8mm~12mm
-
30 đèn hồng ngoại, tuỳ chọn 4 Hi-power LED
-
Ambarella chipset, nén H.264 + MJPEG, 3 stream max. 30fps @ 2M
-
Chỉnh ảnh: Day/Night/DI/Motion exposure control mode, Iris lens mode, AE metering mode, AGC gain, Shutter min/ max speed, Sense-up, BLC/ DOL WDR, D-WDR, DNR, Auto/ Manual/ Preset WB mode, Image filter/ preset color mode, Color/ B&W/ Auto/ Auto Night Color D/N mode, Image Flip/ Corridor mode
-
Motion detection, Audio detection, Smart video (ROI), Privacy, Text OSD
-
Giao thức mạng: IPv4/ IPv6, HTTP/ HTTPS, RTP/ RTSP, SNMP, ZeroConf, UPnP, DDNS, Relay Server
-
1 cổng HTTP dùng chung cho video streaming, playback, điều khiển & lập trình
-
Bảo mật: Basic/ Encrypted Authentication, IP filtering, Management White List,
-
Cảnh báo sự kiện: Email, FTP, Relay, CGI command/ alarm message, Firebase Cloud Message
-
Tích hợp được với POS/ ATM/ Radar, vv...qua RS485/ RS232C
-
Giao tiếp: RJ45 10/100Mbps, audio (2 hướng), DI/DO, RS485/RS232, 2x MicroSD slot (up to 1TB, RAID 0)
-
Nguồn điện DC 12V + PoE 802.3af (tuỳ chọn PoE 802.3at), IP66
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về bảo mật của Hiệp hội công nghệ viễn thông Hàn Quốc
-
Vỏ hợp kim nhôm chịu thời tiết.
Camera
|
Cảm biến hình ảnh
|
Sony Starvis 1/3" 2 mega pixel CMOS
|
Ống kính
|
Motorized Focus & Zoom 4.3X f2.8~12mm, Góc quan sát Ngang: 90° (Wide) ~ 36° (Tele)
|
Ngày & Đêm
|
True Day & Night (ICR)
|
Độ nhạy sáng
|
Màu: 0.05 lux, Đe-Trắng: 0 lux
|
Tỷ số tín hiệu/ nhiễu
|
> 50dB (AGC Off)
|
Video
|
Hệ thống
|
Ambarella 32bit Embedded Linux, 256Mbyte SDRAM, 128Mbyte NAND Flash
|
Nén hình ảnh
|
H.265, H.264, MJPEG, JPEG
|
Độ phân giải
|
1920x1080, 1280x720, 704x480, 640x352, 320x176, 160x96
|
Tốc độ khung hình
|
30fps/ 25fps @ 2MP, 15fps @ 3MP
|
Video stream
|
4 stream, có thể cài đặt được: H.265/H.264/MJPEG, tốc độ khung hình, tốc độ bit, VBR/ AVBR/ CBR/ ACBR, GOP
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều khiển focus
|
Auto/Manual, Tắt/ mở tự động lấy nét khi chuyển Ngày <-> Đêm
|
Điều khiển chế độ phơi sáng
|
Thiết lập được 4 chế độ phơi sáng độc lập: Ngày, Đêm, Có chuyển động, Có kích hoạt DI; AE Metering mode; Chế độ màn trập: Auto / Manual (1/30s(25s) ~ 1/32,000s), cài đặt được tốc độ màn trập Min/ Max; Độ sáng; Sáng nền (BLC, Realtime WDR); Sense-up; AGC
|
Day & Night
|
Màu/ Đen-Trắng/ Tự động/ Màu ban đêm
|
Cân bằng trắng
|
Auto/Incandescent/ Flourescent/ Sunny/ Cloudy/ Manual
|
Chỉnh ảnh
|
Chỉnh ảnh: Hue, Gamma, độ bảo hoà, độ tương phản, độ nét; 3 chế độ màu thiết lập sẵn: Default, Vivid, Standard; Giảm nhiễu (3DNR); D-WDR; Che vùng riêng tư; Xoay hình: xoay dọc, xoay ngang, chế độ hành lang.
|
Mạng
|
Bảo mật
|
IP Filtering, HTTPS, Encrypted & Basic Authentication, Management White List
|
Hỗ trợ giao thức
|
HTTP, RTP/RTSP(Uni/Multicast), TCP/IP(v4/v6), UDP, FTP, Telnet, HTTPS, RARP, SNMP, DHCP, NTP, SMTP client, uPnP, Zeroconf
|
DDNS
|
Hỗ trợ DDNS miễn phí
|
Kết nối
|
RJ45 Ethernet 10/100Mbps
|
Tích hợp hệ thống
|
Giao tiếp lập trình
|
SDK, ONVIF Profile S
|
Phân tích video
|
Phát hiện chuyển động, ROI, Tripwire, Tampering, phát hiện khuôn mặt
|
Sự kiện kích hoạt
|
Phát hiện chuyển động, phát hiện âm thanh, kích hoạt ngõ vào DI, kích hoạt ngõ vào serial, camera kết nối/ ngắt kết nối, camera boot xong
|
Sự kiện thực thi
|
Bộ đệm trước + sau cảnh báo. Tải lên FTP, gửi thông báo Email, gửi thông báo FCM Google
|
Kết nối
|
1 DI/ 1DO, RS485
|
Đèn chiếu sáng
|
Loại
|
30 bóng SMD 850nm IR LED, tuỳ chọn 4 bóng Hi-power 850nm IR LED
|
Khoảng cách
|
đến 30m (tuỳ điều kiện môi trường), đến 50m với tuỳ chọn 4 bóng Hi-power IR LED
|
Lưu trữ
|
Loại
|
2 khe cắm MicroSD, hỗ trợ RAID 0
|
Ghi hình
|
Liên tục, Lịch trình, Sự kiện, Lịch trình và sự kiện
|
Xem lại
|
Internet Explorer, FlexWATCH NVR/ CMS/ Mobile App
|
Âm thanh
|
Nén âm thanh
|
8bit G.711, 8Khz, 8KByte/sec
|
Audio stream
|
2 hướng
|
Kết nối
|
1 Audio In/ 1 Audio Out (3.5mm jack)
|
Tổng quan
|
Vỏ
|
Bullet hợp kim nhôm
|
Nguồn điện
|
DC 12V, max. 7.8W; PoE 802.3af, tuỳ chọn PoE 802.3at
|
Môi trường hoạt động
|
-20℃ ~ 60℃, 10% ~ 90% RH
|
Kích thước
|
85Ø x 280(L) x 80(H) mm
|
Cân nặng
|
~1250gr
|
Chứng nhận
|
KC/FCC/CE, RoHS, IP66
|
Phụ kiện kèm theo
|
Đĩa cài đặt, hướng dẫn sử dụng nhanh
|
Phụ kiện tuỳ chọn
|
-
|
Phần mềm kèm theo
|
Phần mềm CMS, phần mềm quét & cài đặt IP/ cập nhật firmware, phần mềm ghi hình Lite 16 kênh
|
|